Giá cà phê hôm nay: 09/05/2024
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 98,000 | 3,000 |
Lâm Đồng | 97,000 | 3,000 |
Gia Lai | 97,600 | 3,600 |
Đắk Nông | 98,000 | 2,800 |
Hồ tiêu | 103,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 25,148 | 0 |
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/24 | 3,414 | 36 1.07% | 3,449 71 | 3,330 -48 | 11,102 | 3,367 | 3,378 | 46,681 |
09/24 | 3,338 | 33 1.00% | 3,375 70 | 3,260 -45 | 6,732 | 3,308 | 3,305 | 20,859 |
11/24 | 3,259 | 33 1.02% | 3,293 67 | 3,183 -43 | 1,010 | 3,230 | 3,226 | 5,394 |
01/25 | 3,163 | 35 1.12% | 3,193 65 | 3,096 -32 | 164 | 3,121 | 3,128 | 2,922 |
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/24 | 197.55 | 0.90 0.46% | 198.35 1.70 | 194.40 -2.25 | 23,221 | 196.55 | 196.65 | 105,580 |
09/24 | 196.25 | 0.85 0.44% | 196.95 1.55 | 193.30 -2.10 | 11,497 | 195.40 | 195.40 | 59,096 |
12/24 | 195.00 | 0.75 0.39% | 195.70 1.45 | 192.20 -2.05 | 6,271 | 194.35 | 194.25 | 35,595 |
03/25 | 194.45 | 0.75 0.39% | 195.15 1.45 | 191.70 -2.00 | 1,893 | 193.75 | 193.70 | 12,771 |